Thông số kỹ thuậtThông số kỹ thuật Chi tiếtProductOLEDDòng9Hiển ThịKích thước màn hình65" Độ phân giải3,840 x 2,160 Refresh Rate120Hz (Up to 144Hz) Screen Curvature...
BixbyUS English, UK English, India English, Korean, French, German, Italian, Spanish, BR Portuguese (features vary by language)
Far-Field Voice InteractionYes
TV PlusN/A
Trình duyệt WebYes
SmartThingsYes
Samsung HealthN/A
Universal GuideN/A
Media HomeYes
Smart Feature
NFC on TVN/A
Video CommunicationGoogle Meet
Tap ViewYes
Multi-Viewupto 2 videos
Sound WallYes
Mobile Camera SupportYes
Cài đặt Đơn giảnYes
Chia sẻ ứng dụngYes
Chat TogethterN/A
Ambient ModeAmbient Mode+
Wireless DexYes
Cloud ServiceMicrosoft 365
Differentiation
Tune StationYes (Indonesia Only)
Auto Hotspot ConnectN/A
S-ShareN/A
Auto Data BackupN/A
Tương thích Dongle (3G / LTE / WiFi)N/A
Analog Clean ViewYes
Triple ProtectionYes
Game Feature
Auto Game Mode (ALLM)Yes
Game Motion PlusYes
Dynamic Black EQYes
Surround SoundYes
Super Ultra Wide Game ViewYes
Mini Map ZoomYes
Light-syncN/A
FreesyncFreeSync Premium Pro
G-SYNCN/A
HGiGYes
Gaming HubN/A
Tuner/Broadcasting
Truyền thanh Kỹ thuật sốDVB-T2 (*VN: DVB-T2C)
Bộ dò đài AnalogYes
2 TunerN/A
CI (Common Interface)N/A
Data BroadcastingHbbTV 2.0.3 (SG)
TV Key SupportYes
Kết Nối
HDMI4
HDMI (High Frame Rate)4K 144Hz (for HDMI 1/2/3/4)
USB3
USB-C (Camera Only)1
Cổng Component In (Y/Pb/Pr)N/A
Cổng Composite In (AV)N/A
Ethernet (LAN)Yes
Cổng Audio Out (Mini Jack)N/A
Cổng Digital Audio Out (Optical)1
RF In (Terrestrial / Cable input)1/1(Common Use for Terrestrial)/0
Ex-Link ( RS-232C )1
Khe cắm bộ giải mã truyền hình kỹ thuật số (CI)N/A
Wireless LAN Tích hợpYes (WiFi5)
BluetoothYes (BT5.2)
Anynet+ (HDMI-CEC)Yes
Thiết kế
Thiết kếInfinity One
Loại Bezel4 Bezel-less
Loại MỏngUltra Slim
Front ColorTITAN BLACK
Dạng chân đếSLIM OC STAND
Stand ColorTITAN BLACK
Tính năng Phụ
Auto RotationN/A
9:16 Screen SupportYes (Need Auto Rotating Accessory, Compatible Model Only)
Décor ModeN/A
Motion Detection (Frame)N/A
Chú thích (phụ đề)Yes
EPGYes
PVR mở rộngYes
Ngôn ngữ OSDLocal Languages
Hình-trong-HìnhN/A
Teletext (TTX)Yes
Time ShiftYes
One Connect BoxOne Connect (Y23 4K)
V-ChipN/A
Hỗ trợ MBRYes
Khả năng truy cập
Accessibillity - Voice GuideUK English, China Chinese, Korean, Indonesia, Vietnamese
Accessibility - Learn TV Remote / Learn Menu ScreenEnglish, French, Spanish, Portuguese, Persian, Indonesian, Thai, Vitnamese, Arabic (Languages are supported if there is a language that matches the OSD language)
Power & Eco Solution
Nguồn cấp điệnAC100-240V~ 50/60Hz
Mức tiêu thụ nguồn (Tối đa)305 W
Mức tiêu thụ nguồn (Chế độ chờ)0.5 W
Power Consumption (Typical)155.3 W
Mức tiêu thụ nguồn (Energy Saving Mode)N/A
Mức tiêu thụ điện hàng năm (chuẩn châu Âu)N/A
Cảm biến EcoYes
Auto Power SavingYes
Mức độ tiết kiệm5
Tự động tắt nguồnYes
Kích thước
Package Size (WxHxD)1625 x 935 x 170 mm
Set Size with Stand (WxHxD)1443.5 x 894.4 x 267.9 mm
Set Size without Stand (WxHxD)1443.5 x 829.4 x 11.0 mm
Stand (Basic) (WxD)360.0 x 267.9 mm
Stand (Minimum) (WxD)N/A
VESA Spec400 x 300 mm
Trọng lượng
Thùng máy39.8 kg
Có chân đế29.0 kg
Không có chân đế18.9 kg
Phụ kiện
Model bộ điều khiển từ xaTM2360E
Batteries (for Remote Control)N/A
No Gap Wall-mount (Y21 VESA)Yes
Optional Stand Support (Y20 Studio)Yes
Mini Wall Mount SupportYes
Vesa Wall Mount SupportYes
Customizable Bezel SupportN/A
Auto-Rotation Accessory SupportYes
Full Motion Slim Wall Mount (Y22)Yes
Webcam SupportYes
Hướng dẫn Người dùngYes
Hướng dẫn Điện tửYes
Cáp ANTN/A
Cáp nguồnYes
HDMI CableN/A
Cáp Slim GenderN/A
15m/10m One Invisible Connection SupportYes
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....