Giới thiệu Tản nhiệt khí Noctua NH-L12 Series Chính Hãng
++ Thống số kỹ Thuật của Tản Khí L12s -Socket Hỗ Trợ Intel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required) -Chiều Cao(without fan) 70 mm -Chiều Rộng(without fan) 128 mm -Chiều sâu (without fan) 146 mm -Cân năng(without fan) 390 g -Chiều Cao(with fan) 70 mm -Chiều rộng(with fan) 128 mm -Chiều sâu(with fan) 146 mm -Cân năng(with fan) 520 g -Chất liệu đồng (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating Max. TDP see CPU compatibility list -Quạt hỗ trợ 120x120x15 & 120x120x25 -Sản phẩm bao gồm 1x NF-A12x15 PWM premium fan -Low-Noise Adaptor (L.N.A.) -NT-H1 high-grade thermal compound SecuFirm2™ mounting kit -Noctua metal case-badge
+++ Thông số kỹ thuật của quạt -Mã quạt 1x Noctua NF-A12x15 PWM -Bearing SSO2 -Max. tốc độ xoay (+/- 10%) 1850 RPM -Max. tốc độ xoay with L.N.A. (+/- 10%) 1400 RPM -Min. tốc độ xoay (PWM, +/-20%) 450 RPM -Max. luồng khí 94,2 m³/h -Max. luồng khí L.N.A. 70,8 m³/h -Max. acoustical độ ồn 23,9 dB(A) -Max. acoustical độ ồnwith L.N.A. 16,8 dB(A) -Nguồn tiêu thụ 1,56 W -Dãy volt 12 V - MTTF > 150.000 h
- Thống số kỹ Thuật của Tản Khí L12 Ghost S1 Edition Socket Hỗ trợIntel LGA2066, LGA2011-0 & LGA2011-3 (Square ILM), LGA1200, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150 & AMD AM2, AM2+, AM3, AM3+, AM4, FM1, FM2, FM2+ (backplate required) -Chiều cao(without fan) 66 mm -Chiều rộng(without fan) 128 mm -Chiều sâu (without fan) 150 mm -Cân nặng (without fan) 410 g -Chiều cao (with fan) 66 mm -Chiều rộng (with fan) 128 mm -Chiều sâu (with fan) 150 mm -Cân nặng (with fan) 500 g -Material Copper (base and heat-pipes), aluminium (cooling fins), soldered joints & nickel plating NSPR 78 -Max. TDP see NSPR Quạt hỗ trợ 92x92x25mm - Đóng gói bao gồm NF-B9 PWM premium fan NA-RC7 Low-Noise Adaptor (L.N.A) NT-H2 high-grade thermal compound SecuFirm2™ mounting kit Metal case badge Warranty 6 Years
+++ Thông số kỹ thuật của quạt Mã quạt Noctua NF-B9 PWM Bearing SSO-Bearing Max. tốc độ xoay (+/- 10%) 1600 RPM Max. tốc độ xoay with L.N.A. (+/- 10%) 1300 RPM Min. rtốc độ xoay (PWM, +/-20%) 300 RPM Max. luồng khí 64,3 m³/h Max. luồng khíwith L.N.A. 52,6 m³/h Max. acoustical độ ồn 17,6 dB(A) Max. acoustical độ ồn with L.N.A. 13,1 dB(A) Input power 0,96 W Voltage range 12 V MTTF > 150.000 h +++Địa chỉ bảo hành CÔNG TY TNHH ALTECH COMPUTER SYSTEM 14 Nguyễn Đình Chiểu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành Phố HCM