Giới thiệu 2.54mm IDC socket IDC kẹp dây 10P-40P chân thẳng chân cong mạ vàng
IDC 10-12-14-16-26-40P pin 2.54mm các loại:
* IDC socket 10P (2x2 hàng 5P) : 2.54mm, 10PIN, Kiểu chân: DIP(10) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- IDC socket 10P-RA (2x2 hàng 5P) chân cong: 2.54mm, 10PIN, Kiểu chân: DIP(10)-RA( Right Angle-chân cong), chân mạ vàng Au0.8u"
- 10-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 10PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 5P)
*.IDC socket 12P (2x2 hàng 6P) : 2.54mm, 12PIN, Kiểu chân: DIP(12) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- 12-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 12PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 6P)
* IDC socket 14P (2x2 hàng 7P) : 2.54mm, 14PIN, Kiểu chân: DIP(14) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- IDC socket 14P-RA (2x2 hàng 7P) chân cong: 2.54mm, 14PIN, Kiểu chân: DIP(14)-RA( Right Angle-chân cong), chân mạ vàng Au0.8u"
- 14-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 10PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 7P)
* IDC socket 16P-Au0.8u" (2x2 hàng 8P) : 2.54mm, 16PIN, Kiểu chân: DIP(16) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- IDC socket 16P thường (2x2 hàng 8P) : 2.54mm, 16PIN, Kiểu chân: DIP(16) Thẳng, chân đồng trắng,
- IDC socket 16P-RA (2x2 hàng 8P) chân cong: 2.54mm, 16PIN, Kiểu chân: DIP(16)-RA( Right Angle-chân cong), chân mạ vàng Au0.8u"
- 16-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 16PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 8P)
* IDC socket 20P (2x2 hàng 10P) : 2.54mm, 20PIN, Kiểu chân: DIP(20) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- IDC socket 20P-RA (2x2 hàng 10P) chân cong: 2.54mm, 20PIN, Kiểu chân: DIP(20)-RA( Right Angle-chân cong), chân mạ vàng Au0.8u"
- 20-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 20PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 10P)
* IDC socket 26P thường (2x2 hàng 13P) : 2.54mm, 16PIN, Kiểu chân: DIP(26) Thẳng, chân đồng trắng,
- IDC socket 26P (2x2 hàng 13P) : 2.54mm, 26PIN, Kiểu chân: DIP(26) Thẳng, chân mạ vàng Au0.8u"
- 26-pin IDC kẹp dây: 2.54mm, 26PIN, IDC Socket Connector; (2x2 hàng 13P)
* IDC socket 40P thường (2x2 hàng 13P) : 2.54mm, 16PIN, Kiểu chân: DIP(26) Thẳng, chân đồng trắng,
*** Đơn giá bán cho 1 chiếc.
Hình ảnh sản phẩm
Giá POLA