THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 110.3 Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút Mô men cực đại 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 1 L Dung tích bình xăng 4,2 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,99 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,722 (67/18) / 2,333 (35/15) Hệ thống ly hợp Đa đĩa, Ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 1: 3,167 2: 1,941 3: 1,381 4: 1,095 Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn Khung xe Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 95 mm Độ lệch phương trục lái 26,2° / 73 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 77 mm Phanh trước Phanh đĩaĐĩa thủy lực Phanh sau Phanh cơ (đùm) Lốp trước 70/90 - 17 38P (Lốp có săm) Lốp sau 80/90 - 17 44P (Lốp có săm) Đèn trước Halogen 12V, 35W/35Wx1 Đèn sau 12V, 5W/18W x 1 Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1.940 mm×715 mm×1.075 mm Độ cao yên xe 770mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.200mm Độ cao gầm xe 130mm Trọng lượng ướt 96kg Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm hoặc 30.000km (tùy điều kiện nào đến trước)