Giới thiệu Xe Máy Yamaha Sirius Fi - Phanh Đùm 2019
THÔNG SỐ KỸ THUẬT Động cơ Loại 4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh (CC) 115 Đường kính và hành trình piston 50.0×57.9 mm Tỷ số nén 9,3:1 Công suất tối đa 6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút Mô men cực đại 9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện / Cần đạp Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 1 L Dung tích bình xăng 3,8 L Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km) 1,57 Hệ thống đánh lửa T.C.I (kỹ thuật số) Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2.900(58/20)/2.857(40/14) Hệ thống ly hợp Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22) Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn Khung xe Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 100 mm Độ lệch phương trục lái 26,2°/ 73 mm Hành trình giảm xóc sau Giảm chấn thuỷ lực lò xo trụ Phanh trước Phanh cơ (đùm) Phanh sau Phanh cơ (đùm) Lốp trước 70/90-17 M/C 38P (Lốp có săm) Lốp sau 80/90-17 M/C 50P (Lốp có săm) Đèn trước Halogen 12V, 35W/35Wx1 Đèn sau 12V, 5W/18W x 1 Kích thước Kích thước (dài x rộng x cao) 1.940 mm×715 mm×1.075 mm Độ cao yên xe 775 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1.235 mm Độ cao gầm xe 155 mm Trọng lượng ướt 99 kg Ngăn chứa đồ (lít) 9.2 Bảo hành Thời gian bảo hành 3 năm / 30.000 km