Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....
Thương hiệu | FLUKE |
---|---|
Xuất xứ thương hiệu | Mỹ |
Điện áp | 600V |
Hướng dẫn bảo quản | Kiểm tra Pin thường xuyênKhông sử dụng máy: tháo pin ra khỏi máy để tránh trường hợp Pin chảy nước làm hư bo mạch. |
Hướng dẫn sử dụng | Lắp PinMở máyĐo |
Model | FLUKE 319 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 162.4 x 58.25 x 30.5 mm |
Lưu ý | Đọc kỹ hướng dẩn sử dụng trước khi dùng |
Xuất xứ | Trung Quốc |
Phạm vi đo | Thông số kỹ thuật chungMàn hình hiển thịĐộ phân giải 6000 điểmNguồn03 pinAAA IEC LR03Độ mở kìm1.45 in (37 mm)Kích thước (Dài x Rộng x Cao)234 x 74 x 34.8 mmKhối lượngXấp xỉ 13.5 oz (384 g) (bao gồm pin)Đo tự độngCó sẵn ởOhmsThông số Kỹ thuật Fluke 319Dòng ACDải đo40.00 A, 600.0 A, 1000 AĐộ phân giải0.01 A, 0.1 A, 1 AĐộ chính xác1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A}2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A}1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A}2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600/1000 A}Crest Factor add 2% into spec for CF > 23.0 Max @ 500 A, 2.5 Max @ 600 A, 1.4 Max @ 1000 AAC responsermsDòng DCDải đo40.00 A, 600.0 A, 1000 AĐộ phân giải0.01 A, 0.1 A, 1 AĐộ chính xác1.6% ± 6 digit (40 A)1.5% ± 5 digit (600/1000 A)Điện áp ACDải đo600.0 VĐộ phân giải0.1 VĐộ chính xác1.5% ± 5 digit (20-500Hz)AC responsermsĐiện áp DCDải đo600.0 VĐộ phân giải0.1 VĐộ chính xác1% ± 4 digitĐiện trởDải đo400.0 Ω4000 ΩĐộ phân giải0.1 Ω1 ΩĐộ chính xác1% ± 5 digitThông mạch≤ 30 ΩInrushThời gian tích hợp100 msTần sốDải đo5.0 - 500.0 Hz0.5% ± 5 digitTrigger Level10 - 100 Hz ≥ 5 A, 5 - 10 Hz, 100 - 500 Hz ≥ 10 A |
Trọng lượng sản phẩm | 384 gram |
Quy cách đóng gói | Bộ sản phẩm gồm có:Thân máy Fluke 319Dây đoPinHộp giấy, manual |
SKU | 7607220941111 |